--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biện chứng pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biện chứng pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện chứng pháp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Dialectics
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
biện chứng pháp
:
Dialectics
+
pentecost
:
(tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)
+
unwonted
:
bất thường, không quen, ít có, hiếm có
+
delicate
:
thanh nhã, thanh tú, thánh thúdelicate features nét mặt thanh tú
+
sâm si
:
Be slightly different, differ slightlyGiá gạo các nơi sâm si nhauThe prices of rice in various places differ slightly